friser
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /fʁi.ze/
Ngoại động từSửa đổi
friser ngoại động từ /fʁi.ze/
- Uốn xoăn.
- Friser les cheveux — uốn xoăn tóc
- Lướt qua.
- La balle lui a frisé le visage — đạn lướt qua mặt anh ta
- Xấp xỉ, gần sát.
- Il frise la quarantaine — ông ta xấp xỉ bốn mươi
- Friser l’hérésie — gần như là tà thuyết
Nội động từSửa đổi
friser nội động từ /fʁi.ze/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "friser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)