Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

friser ngoại động từ /fʁi.ze/

  1. Uốn xoăn.
    Friser les cheveux — uốn xoăn tóc
  2. Lướt qua.
    La balle lui a frisé le visage — đạn lướt qua mặt anh ta
  3. Xấp xỉ, gần sát.
    Il frise la quarantaine — ông ta xấp xỉ bốn mươi
    Friser l’hérésie — gần như là tà thuyết

Nội động từ sửa

friser nội động từ /fʁi.ze/

  1. Xoăn.
    Ses cheveux frisant naturellement — tóc anh ta xoăn tự nhiên
  2. (tiếng) (dây đàn).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa