Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fri.ˈkwɛn.tɜː/

Danh từ

sửa

frequenter /fri.ˈkwɛn.tɜː/

  1. Người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai).

Tham khảo

sửa