Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frase
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
frase
frasen
Số nhiều
fraser
frasene
frase
gđ
Lời
,
câu
sáo
,
sáo ngữ
.
Formannens tale bestod bare av
fraser
.
Thành ngữ
.
Et språks
fraser
kan være vanskelige å oversette.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
frasehelt
/
frasemaker
gđ
:
Người
hay dùng
sáo ngữ
.
Tham khảo
sửa
"
frase
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)