Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít framgang framgangen
Số nhiều framganger framgangene

framgang

  1. Sự tiến bộ, tấn tới. Eleven hadde framgang på skolen.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa