Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfræk.tʃɜː/

Danh từ sửa

fracture /ˈfræk.tʃɜː/

  1. (Y học) Sự gãy; chỗ gãy (xương).
  2. Khe nứt.
  3. (Địa lý,địa chất) Nết đứt gãy.

Ngoại động từ sửa

fracture ngoại động từ /ˈfræk.tʃɜː/

  1. Bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

fracture nội động từ /ˈfræk.tʃɜː/

  1. Gãy, rạn, nứt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁak.tyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fracture
/fʁak.tyʁ/
fractures
/fʁak.tyʁ/

fracture gc /fʁak.tyʁ/

  1. (Y học) Chỗ gãy xương.
  2. (Địa lý, địa chất) Nếp gãy.
    Plan de fracture — mặt gãy
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bẻ gãy; sự gãy.

Tham khảo sửa