Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fractional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃnəl/
Tính từ
sửa
fractional
/.ʃnəl/
(
Thuộc
)
Phân số
.
(
Hoá học
)
Phân
đoạn.
fractional
distillation
— sự cắt phân đoạn
(
Thông tục
) Rất
nhỏ bé
,
bé
li ti
.
Tham khảo
sửa
"
fractional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)