Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

fractional /.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Phân số.
  2. (Hoá học) Phân đoạn.
    fractional distillation — sự cắt phân đoạn
  3. (Thông tục) Rất nhỏ bé, li ti.

Tham khảo

sửa