Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfoʊ.vi.ə/

Danh từ sửa

fovea số nhiều foveae /ˈfoʊ.vi.ə/

  1. (Giải phẫu) H.

Tham khảo sửa