foutu
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fu.ty/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foutu /fu.ty/ |
foutus /fu.ty/ |
Giống cái | foutue /fu.ty/ |
foutues /fu.ty/ |
foutu /fu.ty/
- (Thông tục) Làm, cấu thành.
- Travail mal foutu — công việc làm tồi
- un gaillard bien foutu — anh chàng vạm vỡ
- Nguy kịch, không chữa được, hỏng.
- Affaire foutue — việc hỏng
- Malade foutu — bệnh nhân nguy kịch
- Xấu.
- Être dans un foutu état — ở trong một tình trạng xấu
- Avoir un foutu caractère — có tính nết xấu
- pas foutu de — (thông tục) không thể, không có khả năng
- Il n'est pas foutu de comprendre — nó không thể hiểu được
Tham khảo sửa
- "foutu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)