Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔr.ˈtin/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

fourteen /fɔr.ˈtin/

  1. Mười bốn.
    he is fourteen — nó mười bốn tuổi

Danh từ

sửa

fourteen /fɔr.ˈtin/

  1. Số mười bốn.

Tham khảo

sửa