Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fourteen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔr.ˈtin/
Hoa Kỳ
[fɔr.ˈtin]
Tính từ
sửa
fourteen
/fɔr.ˈtin/
Mười
bốn
.
he is
fourteen
— nó mười bốn tuổi
Danh từ
sửa
fourteen
/fɔr.ˈtin/
Số
mười
bốn
.
Tham khảo
sửa
"
fourteen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)