foulard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʊ.ˈlɑːrd/
Danh từ
sửafoulard /fʊ.ˈlɑːrd/
Tham khảo
sửa- "foulard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foulard /fu.laʁ/ |
foulards /fu.laʁ/ |
foulard gđ /fu.laʁ/
Tham khảo
sửa- "foulard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)