Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forråde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forråde
Hiện tại chỉ ngôi
forråder
Quá khứ
forrådte
Động tính từ quá khứ
forrådt
Động tính từ hiện tại
—
forråde
Phản
,
phản bội
,
làm phản
.
Han
forrådte
sitt land.
Tham khảo
sửa
"
forråde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)