fornication
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
fornication /ˌfɔr.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fornication /fɔʁ.ni.ka.sjɔ̃/ |
fornications /fɔʁ.ni.ka.sjɔ̃/ |
fornication gc /fɔʁ.ni.ka.sjɔ̃/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)