Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formidle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å formidle
Hiện tại chỉ ngôi
formidler
Quá khứ
formidla
,
formidlet
Động tính từ quá khứ
formidla
,
formidlet
Động tính từ hiện tại
—
formidle
Phổ biến
rộng
ra
,
truyền bá
,
truyền
đạt.
En lurer
formidler
kunnskaper til elevene.
Tham khảo
sửa
"
formidle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)