formica
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔr.ˈmɑɪ.kə/
Danh từ sửa
formica /fɔr.ˈmɑɪ.kə/
Tham khảo sửa
- "formica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔʁ.mi.ka/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
formica /fɔʁ.mi.ka/ |
formicas /fɔʁ.mi.ka/ |
formica gc /fɔʁ.mi.ka/
- (Động vật học) Kiến.
Tham khảo sửa
- "formica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)