Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.mə.tɪv/
Tính từ
sửa
formative
/ˈfɔr.mə.tɪv/
Để
hình
thành
, để
tạo thành
.
(
Ngôn ngữ học
) Để
cấu tạo
(từ).
Tham khảo
sửa
"
formative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)