forkynne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forkynne |
Hiện tại chỉ ngôi | forkynner |
Quá khứ | forkynte |
Động tính từ quá khứ | forkynt |
Động tính từ hiện tại | — |
forkynne
- Giảng đạo. Han reiser rundt og forkynner evangeliet.
- Tuyên bố, công bố, loan báo.
- De forkynte at de skulle gifte seg.
- å forkynne en dom — Công bố bản án.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) forkynnelse gđ: Sự giảng đạo.
Tham khảo
sửa- "forkynne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)