forge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔrdʒ/
Danh từ
sửaforge /ˈfɔrdʒ/
Ngoại động từ
sửaforge ngoại động từ /ˈfɔrdʒ/
Chia động từ
sửaforge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forge | |||||
Phân từ hiện tại | forging | |||||
Phân từ quá khứ | forged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forge | forge hoặc forgest¹ | forges hoặc forgeth¹ | forge | forge | forge |
Quá khứ | forged | forged hoặc forgedst¹ | forged | forged | forged | forged |
Tương lai | will/shall² forge | will/shall forge hoặc wilt/shalt¹ forge | will/shall forge | will/shall forge | will/shall forge | will/shall forge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forge | forge hoặc forgest¹ | forge | forge | forge | forge |
Quá khứ | forged | forged | forged | forged | forged | forged |
Tương lai | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forge | — | let’s forge | forge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaforge nội động từ /ˈfɔrdʒ/
Chia động từ
sửaforge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forge | |||||
Phân từ hiện tại | forging | |||||
Phân từ quá khứ | forged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forge | forge hoặc forgest¹ | forges hoặc forgeth¹ | forge | forge | forge |
Quá khứ | forged | forged hoặc forgedst¹ | forged | forged | forged | forged |
Tương lai | will/shall² forge | will/shall forge hoặc wilt/shalt¹ forge | will/shall forge | will/shall forge | will/shall forge | will/shall forge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forge | forge hoặc forgest¹ | forge | forge | forge | forge |
Quá khứ | forged | forged | forged | forged | forged | forged |
Tương lai | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge | were to forge hoặc should forge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forge | — | let’s forge | forge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaforge nội động từ /ˈfɔrdʒ/
Tham khảo
sửa- "forge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forge /fɔʁʒ/ |
forges /fɔʁʒ/ |
forge gc /fɔʁʒ/
Tham khảo
sửa- "forge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)