Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌwɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

foreword /ˈfɔr.ˌwɜːd/

  1. Lời tựa; lời nói đầu.

Tham khảo sửa