Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ.ʁɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
foret
/fɔ.ʁɛ/
forets
/fɔ.ʁɛ/

foret /fɔ.ʁɛ/

  1. (Kỹ thuật) Cái khoan.

Tham khảo sửa