Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɒr.ɪst/
  •   Nước Anh (Luân Đôn)
  •   Hoa Kỳ (Californie)

Danh từ sửa

forest /ˈfɒr.ɪst/

  1. Rừng.
  2. (Pháp lý) Rừng săn bắn.

Ngoại động từ sửa

forest ngoại động từ /ˈfɒr.ɪst/

  1. Trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa