Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.səps/

Danh từ sửa

forceps dùng như số ít hoặc số nhiều /ˈfɔr.səps/

  1. (Y học) Cái kẹp; cái cặp thai.
  2. (Số nhiều) Bộ phận hình kẹp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔʁ.sɛps/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
forceps
/fɔʁ.sɛps/
forceps
/fɔʁ.sɛps/

forceps /fɔʁ.sɛps/

  1. (Y học) Cái cặp thai.

Tham khảo sửa