Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forcement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
forcement
/fɔʁ.sə.mɑ̃/
forcement
/fɔʁ.sə.mɑ̃/
forcement
gđ
/fɔʁ.sə.mɑ̃/
Sự
phá
,
sự
bẻ
.
Forcement
d’une serrure
— sự bẻ khóa
(
Đường sắt
)
Sự
tạm
tăng
số
chuyến
.
Tham khảo
sửa
"
forcement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)