folkevett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | folkevett | folkevettet |
Số nhiều | folkevett, folkevetter | folkevetta, folkevettene |
folkevett gđ
- Lương tri.
- Vis folkevett!
Tham khảo
sửa- "folkevett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)