foisonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fwa.zɔ.ne/
Nội động từ sửa
foisonner nội động từ /fwa.zɔ.ne/
- Có nhiều.
- Le gibier foisonne dans ce bois — thú săn có nhiều trong rừng này
- Sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra.
- La chaux vive foisonne sous l’action de l’eau — vôi sống gặp nước thì phềnh ra
- (Văn học) Phát triển.
- Une idée qui foisonne rapidement — một ý phát triển nhanh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "foisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)