Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fodder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
fodder
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑː.dɜː/
Hoa Kỳ
[ˈfɑː.dɜː]
Danh từ
sửa
fodder
/ˈfɑː.dɜː/
Cỏ khô
(cho súc vật ăn).
Ngoại động từ
sửa
fodder
ngoại động từ
/ˈfɑː.dɜː/
Cho (súc vật) ăn cỏ khô.
Tham khảo
sửa
"
fodder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)