Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
flyer
Vật
bay
,
con
vật
có
cánh
(như chim, sâu bọ... ).
Xe
đi
nhanh
như
bay
;
con
vật
bay
nhanh
.
Người
lái
máy bay
.
Cái
nhảy
vút
lên
.
(
Thông tục
)
Người
nhiều
tham vọng
.
(
Kỹ thuật
)
Bánh
đà.
Tham khảo
sửa
"
flyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)