Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flitch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɪtʃ/
Danh từ
sửa
flitch
/ˈflɪtʃ/
Thịt
hông
lợn
ướp
muối
và
hun khói
.
Miếng
mỡ
cá voi
.
Miếng
cá bơn
(để nướng).
Ván bìa
.
Ngoại động từ
sửa
flitch
ngoại động từ
/ˈflɪtʃ/
Lạng
(cá bơn) thành
miếng
.
Xẻ
(gỗ)
lấy
ván bìa
.
Tham khảo
sửa
"
flitch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)