Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /ˈflæʃ.ɡʌn/ (Anh)
    • /ˈflæʃ.ɡʌn/ (Mỹ)

Danh từ sửa

flashgun

  1. (Nhiếp ảnh) Đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh).

Tham khảo sửa