Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæŋk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flank /ˈflæŋk/

  1. Sườn, hông.
  2. Sườn núi.
  3. (Quân sự) Sườn, cánh.
    to attack the left flank — tấn công phía sườn trái

Ngoại động từ

sửa

flank ngoại động từ (quân sự) /ˈflæŋk/

  1. Củng cố bên sườn.
  2. Đe doạ bên sườn.
  3. Tấn công bên sườn.
  4. Đóng bên sườn, nằm bên sườn.
  5. Đi vòng sườn.
  6. Quét (súng).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

flank nội động từ /ˈflæŋk/

  1. (+ on, upon) Ở bên sườn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa