flank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflæŋk/
Hoa Kỳ | [ˈflæŋk] |
Danh từ
sửaflank /ˈflæŋk/
Ngoại động từ
sửaflank ngoại động từ (quân sự) /ˈflæŋk/
- Củng cố bên sườn.
- Đe doạ bên sườn.
- Tấn công bên sườn.
- Đóng bên sườn, nằm bên sườn.
- Đi vòng sườn.
- Quét (súng).
Chia động từ
sửaflank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flank | |||||
Phân từ hiện tại | flanking | |||||
Phân từ quá khứ | flanked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flank | flank hoặc flankest¹ | flanks hoặc flanketh¹ | flank | flank | flank |
Quá khứ | flanked | flanked hoặc flankedst¹ | flanked | flanked | flanked | flanked |
Tương lai | will/shall² flank | will/shall flank hoặc wilt/shalt¹ flank | will/shall flank | will/shall flank | will/shall flank | will/shall flank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flank | flank hoặc flankest¹ | flank | flank | flank | flank |
Quá khứ | flanked | flanked | flanked | flanked | flanked | flanked |
Tương lai | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flank | — | let’s flank | flank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaflank nội động từ /ˈflæŋk/
Chia động từ
sửaflank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flank | |||||
Phân từ hiện tại | flanking | |||||
Phân từ quá khứ | flanked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flank | flank hoặc flankest¹ | flanks hoặc flanketh¹ | flank | flank | flank |
Quá khứ | flanked | flanked hoặc flankedst¹ | flanked | flanked | flanked | flanked |
Tương lai | will/shall² flank | will/shall flank hoặc wilt/shalt¹ flank | will/shall flank | will/shall flank | will/shall flank | will/shall flank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flank | flank hoặc flankest¹ | flank | flank | flank | flank |
Quá khứ | flanked | flanked | flanked | flanked | flanked | flanked |
Tương lai | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank | were to flank hoặc should flank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flank | — | let’s flank | flank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)