Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flache
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flaʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
flache
/flaʃ/
flaches
/flaʃ/
flache
gc
/flaʃ/
Chỗ
bị
bóc
vỏ
(ở thân cây).
(
Lâm nghiệp
)
Như
blanchis
.
Chỗ
lún
(ở mặt lát).
Vũng
nước
.
Tham khảo
sửa
"
flache
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)