Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc fjerde
gt fjerde
Số nhiều fjerde
Cấp so sánh
cao

fjerde

  1. Hạng tư, thứ tư.
    Hun er ti år og går i fjerde klasse.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa