Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fist (số nhiều fists)

  1. Nắm tay; quả đấm.
    to clenth one's fist — nắm chặt tay lại
    to use one's fists — đấm nhau, thụi nhau
  2. (Đùa cợt) Bàn tay.
    give us your fist — nào bắt tay
  3. (Đùa cợt) Chữ viết.
    a good fist — chữ viết đẹp
    I know his fist — tôi biết chữ nó

Ngoại động từ

sửa

fist (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fists, phân từ hiện tại fisting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fisted)

  1. Đấm, thụi.
  2. Nắm chặt, điều khiển.
    to fist an oar — điều khiển mái chèo

Tham khảo

sửa