Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
firma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
firma
firmaet
Số nhiều
firma
,
firmaer
firmaene
firma
gđ
Hãng buôn, công ty thương mại.
Firmaet
har 400 ansatte.
Han sluttet i
firmaet
Tham khảo
sửa
"
firma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)