Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈtræp/

Danh từ

sửa

fire-trap /ˈfɪ.ər.ˈtræp/

  1. Nhà không có lối thoát khi cháy.

Tham khảo

sửa