Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fighting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ
[ˈfɑɪ.tiɳ]
Danh từ
sửa
fighting
/ˈfɑɪ.tiɳ/
Sự
chiến
đấu, sự đánh
nhau
.
Cuộc
chiến
đấu, cuộc đấu
tranh
, cuộc đánh
nhau
.
Tính từ
sửa
fighting
/ˈfɑɪ.tiɳ/
Chiến
đấu, đấu
tranh
, đánh
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
fighting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)