Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪd/
Danh từ
sửa
fid
/ˈfɪd/
Miếng
chêm
.
(
Hàng hải
)
Giùi
tháo
múi
dây
thừng
(để tết hai đầu vào nhau).
(
Hàng hải
)
Thanh
(gỗ, sắt)
chống
cột buồm
.
Tham khảo
sửa
"
fid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)