Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fid /ˈfɪd/

  1. Miếng chêm.
  2. (Hàng hải) Giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau).
  3. (Hàng hải) Thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm.

Tham khảo sửa