ferrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɛ.ʁe/
Ngoại động từ sửa
ferrer ngoại động từ /fɛ.ʁe/
- Bịt sắt.
- Ferrer un bâton — bịt sắt cái gậy
- Ferrer un cheval — bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
- (Nghĩa bóng) Điều khiển, chi phối.
- Se laisser ferrer — để cho người ta điều khiển mình
- Ferrer à glace — đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
- Ferrer la mule — thu lợi nhuận bất chính trị
- Ferrer un poisson — giật mạnh để cá mắc câu
Tham khảo sửa
- "ferrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)