fermier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.mje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fermier /fɛʁ.mje/ |
fermiers /fɛʁ.mje/ |
fermier gđ /fɛʁ.mje/
- Người lĩnh canh.
- Chủ trang trại.
- (Sử học) Người trưng thuế, người thầu thuế.
- Fermier général — quan thầu thuế
Tham khảo
sửa- "fermier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)