Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.bəl.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

feeble-minded /ˈfi.bəl.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Nhu nhược.
  2. Kém thông minh, đần.

Tham khảo

sửa