favourite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửafavourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
- Được mến chuộng, được ưa thích.
- one's favourite author — tác giả được ưa thích
- a favourite book — sách thích đọc
Danh từ
sửafavourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
- Sở thích.
- Người được ưa chuộng; vật được ưa thích.
- (Thể dục, thể thao) (the favourite) (Người, con vật...) Được dự đoán sẽ thắng trong một cuộc đua hoặc một cuộc thi đấu.
- Brazil are favourites to win this year's World Cup — đội tuyển Brazil là ứng cử viên cho chức vô địch Chung kết World Cup năm nay
- Sủng thần; ái thiếp, quý phi.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "favourite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)