Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/

  1. Được mến chuộng, được ưa thích.
    one's favourite author — tác giả được ưa thích
    a favourite book — sách thích đọc

Danh từ

sửa

favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/

  1. Sở thích.
  2. Người được ưa chuộng; vật được ưa thích.
  3. (Thể dục, thể thao) (the favourite) (Người, con vật...) Được dự đoán sẽ thắng trong một cuộc đua hoặc một cuộc thi đấu.
    Brazil are favourites to win this year's World Cup — đội tuyển Brazil là ứng cử viên cho chức vô địch Chung kết World Cup năm nay
  4. Sủng thần; ái thiếp, quý phi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa