faveur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.vœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
faveur /fa.vœʁ/ |
faveurs /fa.vœʁ/ |
faveur gc /fa.vœʁ/
- Sự chiếu cố, sự che chở.
- Implorer la faveur de quelqu'un — cầu xin ai chiếu cố
- Ân huệ, đặc ân.
- Obtenir une faveur được ân huệ, solliciter une faveur — xin một đặc ân
- Sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín.
- Il a gagné la faveur du public — ông ta đã được quần chúng quý mến
- Dải lụa.
- Une faveur rose — dải lụa hồng
- à la faveur de — nhờ có, nhân có
- en faveur de — xét đến, do chiếu cố đến+ lợi cho (ai)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "faveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)