farmor
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farmor | farmora, moren |
Số nhiều | farmødre(r) | farmødrene |
farmor gđc
- Bà nội.
- Min farmor er 80 år.
Tham khảo sửa
- "farmor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farmor | farmora, moren |
Số nhiều | farmødre(r) | farmødrene |
farmor gđc