Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fals falsen
Số nhiều falser falsene

fals

  1. Khe, kẽ, chỗ tiếp giáp hai mặt phẳng.
    Veggen var utett i falsen.

Tham khảo sửa