Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fæk.ˈtɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

factitiousness /fæk.ˈtɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên.

Tham khảo sửa