Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪ.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fable /ˈfeɪ.bəl/

  1. Truyện ngụ ngôn.
  2. Truyền thuyết.
  3. (Số nhiều) Truyện hoang đường; truyện cổ tích.
  4. (Số nhiều) Chuyện phiếm, chuyện tán gẫu.
    old wives' fables — chuyện ngồi lê đôi mách
  5. lời nói dối, lời nói sai.
  6. Cốt, tình tiết (kịch).

Nội động từ sửa

fable nội động từ /ˈfeɪ.bəl/

  1. Nói bịa.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt.

Ngoại động từ sửa

fable ngoại động từ /ˈfeɪ.bəl/

  1. Hư cấu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fable
/fabl/
fables
/fabl/

fable gc /fabl/

  1. Bài ngụ ngôn.
    Les fables de La Fontaine — những bài ngụ ngôn của La Phông-ten
  2. Truyện hoang đường, truyện bịa đặt.
    Ce récit est une fable — chuyện này là một chuyện bịa đặt
  3. Trò cười.
    Être la fable du quartier — làm trò cười trong phường
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đề tài (của truyện).

Tham khảo sửa