faîte
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
faîte /fɛt/ |
faîtes /fɛt/ |
faîte gđ /fɛt/
- Nóc (nhà).
- Monter sur le faîte d’une maison — leo lên nóc nhà
- Chóp, ngọn, đỉnh.
- Le faîte d’un arbre — ngọn cây
- Tột đỉnh, cực điểm.
- Le faîte de la puissance — tột đỉnh của quyền lực
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "faîte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)