Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp fête.

Danh từ sửa

fête /feɪt/ hay /fɛt/

  1. Lễ hội.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh festum.

Cách phát âm sửa

  •   Pháp (Paris)
    (une fête)
  •   Canada (Abitibi)
    (Thông tục)

Danh từ sửa

fête /fɛt/ gc

  1. Lễ hội
  2. (  Canada) Sinh nhật.

Động từ sửa

fête /fɛt/

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của fêter.
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của fêter

.