eyewitness
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑɪ.ˈwɪt.nəs/
Danh từSửa đổi
eyewitness /ˈɑɪ.ˈwɪt.nəs/
- người chứng kiến, người mục kích.
Tham khảoSửa đổi
- "eyewitness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eyewitness /ˈɑɪ.ˈwɪt.nəs/