Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực extragalactique
/ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/
extragalactique
/ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/
Giống cái extragalactique
/ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/
extragalactique
/ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/

extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/

  1. (Thiên văn học) ) ngoài thiên hà.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa