extragalactique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/ |
extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/ |
Giống cái | extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/ |
extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/ |
extragalactique /ɛk.stʁa.ɡa.lak.tik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extragalactique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)