extradition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "extradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaextradition gc (số nhiều extraditions)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: extradition
- → Tiếng Ba Lan: ekstradycja
Tham khảo
sửa- "extradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
sửa- “extradition”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012